Characters remaining: 500/500
Translation

chủ tân

Academic
Friendly

Từ "chủ tân" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ người chủ của một buổi tiệc hoặc sự kiện, thường người tổ chức chính. Từ này kết hợp giữa "chủ" (người sở hữu, người đứng ra tổ chức) "tân" (mới, thường chỉ những điều mới mẻ hoặc trong những dịp đặc biệt).

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:
    • "Chủ" người sở hữu, người đứng ra tổ chức một sự kiện nào đó.
    • "Tân" chỉ sự mới mẻ, thường dùng để diễn tả những dịp đặc biệt hoặc lễ hội.
dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "Trong buổi tiệc sinh nhật của tôi, tôi chủ tân." (Tôi người tổ chức buổi tiệc sinh nhật.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chủ tân của bữa tiệc cưới đã chuẩn bị rất nhiều món ăn ngon." (Người chủ tổ chức tiệc cưới đã chuẩn bị nhiều món ăn ngon.)
    • "Tại buổi lễ ra mắt sách, chủ tân đã cảm ơn tất cả mọi người đã đến tham dự." (Người đứng ra tổ chức buổi ra mắt sách đã cảm ơn tất cả khách mời.)
Phân biệt các biến thể:
  • Chủ nhà: người sở hữu ngôi nhà, thường không liên quan đến việc tổ chức sự kiện.
  • Khách khứa: những người đến tham dự sự kiện, không phải người tổ chức.
Từ gần giống:
  • Chủ trì: Thường dùng để chỉ người dẫn dắt một cuộc họp, buổi thảo luận.
  • Người tổ chức: Cụm từ này cũng chỉ người đứng ra tổ chức một sự kiện.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Người chủ: Một cách gọi chung để chỉ người sở hữu hoặc đứng ra tổ chức.
  • Tân nhân: Có thể hiểu người mới, tuy nhiên không được sử dụng phổ biến như "chủ tân".
Kết luận:

"Chủ tân" một từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về người tổ chức một sự kiện nào đó. Việc hiểu sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tổ chức sự kiện hay lễ hội.

  1. chủ nhà khách khứa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chủ tân"